zùn
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn】

Đọc nhanh: (tuấn). Ý nghĩa là: ấn; dí; đè (ngón tay).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấn; dí; đè (ngón tay)

用手指按

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QICE (手戈金水)
    • Bảng mã:U+6358
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp