部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuấn】
Đọc nhanh: 捘 (tuấn). Ý nghĩa là: ấn; dí; đè (ngón tay).
捘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn; dí; đè (ngón tay)
用手指按
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捘
捘›
Tập viết