Đọc nhanh: 捏积 (niết tích). Ý nghĩa là: đánh gió.
捏积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh gió
中医指用手捏小儿的背部以治疗消化不良等疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏积
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 拿捏 住 了 局势 的 变化
- Họ đã kiểm soát được sự thay đổi của tình hình.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捏›
积›