volume volume

Từ hán việt: 【á.nhã】

Đọc nhanh: (á.nhã). Ý nghĩa là: gán ghép; gán ép.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gán ghép; gán ép

硬把东西送给对方或卖给对方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMTC (手一廿金)
    • Bảng mã:U+631C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp