volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lằng nhằng; hỗn loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lằng nhằng; hỗn loạn

牵引;纷乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Ná , Nú , Ráo , Rú
    • Âm hán việt: Noa , , , Nạo
    • Nét bút:フノ一丨フ一ノ一一丨
    • Thương hiệt:VRQ (女口手)
    • Bảng mã:U+6310
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp