部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 乸 (_). Ý nghĩa là: cái; mái. Ví dụ : - 鸡乸(母鸡)。 gà mái.
乸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái; mái
雌; 母的
- 鸡 jī 乸 nǎ ( 母鸡 mǔjī )
- gà mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乸