部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 挒 (_). Ý nghĩa là: trét; như "trét vách" liếc; như "liếc dao" lướt; như "lướt qua".
挒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trét; như "trét vách" liếc; như "liếc dao" lướt; như "lướt qua"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挒