volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đưa; như "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đưa; như "đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:QNIN (手弓戈弓)
    • Bảng mã:U+62F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp