• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trì
  • Nét bút:一丨一ノフ丶ノフ丶
  • Hình thái:⿰⺘多
  • Thương hiệt:QNIN (手弓戈弓)
  • Bảng mã:U+62F8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 拸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 拸 theo âm hán việt

拸 là gì? (Trì). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 拸