qiá
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bóp chặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóp chặt

用两手掐住

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYMY (手卜一卜)
    • Bảng mã:U+62E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp