部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 拤 (_). Ý nghĩa là: bóp chặt.
拤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp chặt
用两手掐住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拤
拤›
Tập viết