volume volume

Từ hán việt: 【noa】

Đọc nhanh: (noa). Ý nghĩa là: cầm; nắm, chiến đấu; đánh nhau, liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cầm; nắm

持拿;执取

✪ 2. chiến đấu; đánh nhau

搏斗

✪ 3. liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng

牵连;连结

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Ná , Nú
    • Âm hán việt: Noa ,
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEQ (女水手)
    • Bảng mã:U+62CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp