部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【noa】
Đọc nhanh: 拏 (noa). Ý nghĩa là: cầm; nắm, chiến đấu; đánh nhau, liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng.
拏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cầm; nắm
持拿;执取
✪ 2. chiến đấu; đánh nhau
搏斗
✪ 3. liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng
牵连;连结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拏
拏›
Tập viết