wán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cản trở; hao tổn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cản trở; hao tổn

使受挫折;消耗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan , Ngoạn
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Thương hiệt:QMMU (手一一山)
    • Bảng mã:U+628F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp