jiào
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu】

Đọc nhanh: (hiệu). Ý nghĩa là: đối chiếu, chỉ trích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đối chiếu

compare

✪ 2. chỉ trích

criticize

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYCK (手卜金大)
    • Bảng mã:U+630D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp