qián
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm】

Đọc nhanh: (kiềm). Ý nghĩa là: kìm, cái kìm, để kẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kìm

pincers

✪ 2. cái kìm

pliers

✪ 3. để kẹp

to clamp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTM (手廿一)
    • Bảng mã:U+62D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp