部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiềm】
Đọc nhanh: 拑 (kiềm). Ý nghĩa là: kìm, cái kìm, để kẹp.
拑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kìm
pincers
✪ 2. cái kìm
pliers
✪ 3. để kẹp
to clamp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拑
拑›
Tập viết