Đọc nhanh: 执委 (chấp uy). Ý nghĩa là: chấp uỷ.
执委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执委
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 争执不下
- tranh luận không nhượng bộ.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 他 争会 如此 固执 啊 ?
- Anh ấy sao có thể cứng đầu như vậy chứ?
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
执›