部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 扙 (_). Ý nghĩa là: rượn; như "rượn chơi lười học" lượn; như "lượn lờ".
✪ 1. rượn; như "rượn chơi lười học" lượn; như "lượn lờ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扙
扙›
Tập viết