volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vo; như "vo lại; vo tròn" vò; như "vò tơ; xôi vò".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vo; như "vo lại; vo tròn" vò; như "vò tơ; xôi vò"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMD (手一木)
    • Bảng mã:U+625C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp