部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cẩn】
Đọc nhanh: 慬 (cẩn). Ý nghĩa là: can đảm, dè dặt, buồn.
慬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. can đảm
brave
✪ 2. dè dặt
cautious
✪ 3. buồn
sad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慬
慬›
Tập viết