qín
volume volume

Từ hán việt: 【cẩn】

Đọc nhanh: (cẩn). Ý nghĩa là: can đảm, dè dặt, buồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. can đảm

brave

✪ 2. dè dặt

cautious

✪ 3. buồn

sad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cần , Cận
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Thương hiệt:PTLM (心廿中一)
    • Bảng mã:U+616C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp