kuì
volume volume

Từ hán việt: 【hội】

Đọc nhanh: (hội). Ý nghĩa là: hồ đồ; mê man; mê; hỗn độn; rối rắm. Ví dụ : - 昏愦。 hôn mê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ đồ; mê man; mê; hỗn độn; rối rắm

糊涂;昏乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昏愦 hūnkuì

    - hôn mê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 昏愦 hūnkuì

    - hôn mê.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLMO (心中一人)
    • Bảng mã:U+6126
    • Tần suất sử dụng:Thấp