部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hội】
Đọc nhanh: 愦 (hội). Ý nghĩa là: hồ đồ; mê man; mê; hỗn độn; rối rắm. Ví dụ : - 昏愦。 hôn mê.
愦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ đồ; mê man; mê; hỗn độn; rối rắm
糊涂;昏乱
- 昏愦 hūnkuì
- hôn mê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愦
愦›
Tập viết