部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lam.lâm.lẫm】
Đọc nhanh: 惏 (lam.lâm.lẫm). Ý nghĩa là: lạnh, lạnh giá.
惏 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh
cold
✪ 2. lạnh giá
frigid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惏
惏›
Tập viết