lán
volume volume

Từ hán việt: 【lam.lâm.lẫm】

Đọc nhanh: (lam.lâm.lẫm). Ý nghĩa là: lạnh, lạnh giá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh

cold

✪ 2. lạnh giá

frigid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Lám , Lán , Lín
    • Âm hán việt: Lam , Lâm , Lẫm
    • Nét bút:丶丶丨一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PDD (心木木)
    • Bảng mã:U+60CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp