volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: oán hận; oán giận, dạy; chỉ vẽ; bày vẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. oán hận; oán giận

怨恨;忌刻

✪ 2. dạy; chỉ vẽ; bày vẽ

教;指点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶丶フ丶丶
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+60CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp