volume volume

Từ hán việt: 【lợi】

Đọc nhanh: (lợi). Ý nghĩa là: tích cực, thông minh, nhọn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tích cực

active

✪ 2. thông minh

clever

✪ 3. nhọn

sharp

✪ 4. mịn màng

smooth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHDN (心竹木弓)
    • Bảng mã:U+60A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp