Đọc nhanh: 悎 (hạo). Ý nghĩa là: rung động, sợ hãi; hoảng sợ; kinh sợ. Ví dụ : - 他让我悎。 Anh ấy làm tôi rung động.. - 她的笑容悎人。 Nụ cười của cô ấy làm rung động lòng người.. - 她脸上现悎色。 Trên mặt cô ấy hiện ra vẻ sợ hãi.
悎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rung động
心动
- 他 让 我 悎
- Anh ấy làm tôi rung động.
- 她 的 笑容 悎 人
- Nụ cười của cô ấy làm rung động lòng người.
悎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ hãi; hoảng sợ; kinh sợ
恐惧
- 她 脸上 现 悎 色
- Trên mặt cô ấy hiện ra vẻ sợ hãi.
- 他 面露 悎 色
- Anh ấy lộ ra vẻ sợ hãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悎
- 他 面露 悎 色
- Anh ấy lộ ra vẻ sợ hãi.
- 他 让 我 悎
- Anh ấy làm tôi rung động.
- 她 脸上 现 悎 色
- Trên mặt cô ấy hiện ra vẻ sợ hãi.
- 她 的 笑容 悎 人
- Nụ cười của cô ấy làm rung động lòng người.
悎›