jiá
volume volume

Từ hán việt: 【kiết】

Đọc nhanh: (kiết). Ý nghĩa là: không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. Ví dụ : - 恝然。 mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng

无动于衷;不经心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恝然 jiárán

    - mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恝然 jiárán

    - mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:一一一丨フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+605D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp