部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiết】
Đọc nhanh: 恝 (kiết). Ý nghĩa là: không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. Ví dụ : - 恝然。 mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
恝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng
无动于衷;不经心
- 恝然 jiárán
- mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恝
恝›
Tập viết