qiū
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nghĩa là không chắc chắn, liên quan đến [lì], vi phạm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nghĩa là không chắc chắn, liên quan đến 戾 [lì], vi phạm

meaning uncertain, related to 戾 [lì], to violate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨一丨ノ丶
    • Thương hiệt:POD (心人木)
    • Bảng mã:U+6058
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp