部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 恘 (_). Ý nghĩa là: nghĩa là không chắc chắn, liên quan đến 戾 [lì], vi phạm.
✪ 1. nghĩa là không chắc chắn, liên quan đến 戾 [lì], vi phạm
meaning uncertain, related to 戾 [lì], to violate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恘
恘›
Tập viết