cōng
volume volume

Từ hán việt: 【thông】

Đọc nhanh: (thông). Ý nghĩa là: thông; như "thông (vội vàng)" Cũng như chữ thông hay ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thông; như "thông (vội vàng)" Cũng như chữ thông 匆 hay 悤.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 倏往 shūwǎng cōng lái

    - Chợt qua chợt lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKP (心大心)
    • Bảng mã:U+6031
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp