volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ghét; như "ghen ghét; ghét bỏ" cợt; như "bỡn cợt; cợt nhả; đùa cợt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghét; như "ghen ghét; ghét bỏ" cợt; như "bỡn cợt; cợt nhả; đùa cợt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨フ一
    • Thương hiệt:PGR (心土口)
    • Bảng mã:U+6044
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp