部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 怗 (_). Ý nghĩa là: bình định; dẹp yên (phản loạn).
怗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình định; dẹp yên (phản loạn)
平定;平息 (叛乱)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怗