chāo
volume volume

Từ hán việt: 【siêu】

Đọc nhanh: (siêu). Ý nghĩa là: bi phẫn; bi ai phẫn nộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi phẫn; bi ai phẫn nộ

悲愤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:丶丶丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSHR (心尸竹口)
    • Bảng mã:U+600A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp