部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 忺 (_). Ý nghĩa là: vui sướng; thoả ý (thường thấy trong thơ vè từ thời Đường, Tống).
忺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui sướng; thoả ý (thường thấy trong thơ vè từ thời Đường, Tống)
高兴;适意 (唐宋诗词常用)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忺
忺›
Tập viết