xiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vui sướng; thoả ý (thường thấy trong thơ vè từ thời Đường, Tống).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui sướng; thoả ý (thường thấy trong thơ vè từ thời Đường, Tống)

高兴;适意 (唐宋诗词常用)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiêm
    • Nét bút:丶丶丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNO (心弓人)
    • Bảng mã:U+5FFA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp