xiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiên】

Đọc nhanh: (tiên). Ý nghĩa là: xê-non (kí hiệu Xe).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xê-non (kí hiệu Xe)

气体元素,符号Xe (xenon) 大气中含量极少是一种惰性元素,但现在已经制成数种化合物氙具有极高的发光强度,用来充填光电管、闪光灯、导航灯等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khí 气 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONU (人弓山)
    • Bảng mã:U+6C19
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp