部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiên】
Đọc nhanh: 氙 (tiên). Ý nghĩa là: xê-non (kí hiệu Xe).
氙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xê-non (kí hiệu Xe)
气体元素,符号Xe (xenon) 大气中含量极少是一种惰性元素,但现在已经制成数种化合物氙具有极高的发光强度,用来充填光电管、闪光灯、导航灯等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氙
氙›
Tập viết