shì
volume volume

Từ hán việt: 【thái.thệ】

Đọc nhanh: (thái.thệ). Ý nghĩa là: quen với, thói quen, xa hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quen với

accustomed to

✪ 2. thói quen

habit

✪ 1. xa hoa

extravagant

✪ 2. sang trọng

luxurious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Thệ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PK (心大)
    • Bảng mã:U+5FD5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp