部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thái.thệ】
Đọc nhanh: 忕 (thái.thệ). Ý nghĩa là: quen với, thói quen, xa hoa.
忕 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quen với
accustomed to
✪ 2. thói quen
habit
✪ 1. xa hoa
extravagant
✪ 2. sang trọng
luxurious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忕
忕›
Tập viết