gān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: quấy rối; quấy rầy; quấy nhiễu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấy rối; quấy rầy; quấy nhiễu

干扰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶丨一一丨
    • Thương hiệt:PMJ (心一十)
    • Bảng mã:U+5FD3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp