部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tâm】
Đọc nhanh: 忄 (tâm). Ý nghĩa là: Khang Hy căn 61 (心) như một phần tử bên thẳng đứng.
忄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khang Hy căn 61 (心) như một phần tử bên thẳng đứng
Kangxi radical 61 (心) as a vertical side element
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忄
忄›
Tập viết