xin
volume volume

Từ hán việt: 【tâm】

Đọc nhanh: (tâm). Ý nghĩa là: Khang Hy căn 61 () như một phần tử bên thẳng đứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khang Hy căn 61 (心) như một phần tử bên thẳng đứng

Kangxi radical 61 (心) as a vertical side element

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Páng , Shù , Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶丶丨
    • Thương hiệt:XP (重心)
    • Bảng mã:U+5FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp