volume volume

Từ hán việt: 【kệ】

Đọc nhanh: (kệ). Ý nghĩa là: Kệ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kệ

有彐的字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kệ , Tuyết
    • Nét bút:フ一一
    • Thương hiệt:NMM (弓一一)
    • Bảng mã:U+5F50
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp