部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 弪 (_). Ý nghĩa là: độ cong; cung độ.
弪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cong; cung độ
量角的一种单位当圆心角所对的弧长和半径长相等时,该角就是一弧度见〖弧度〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弪
弪›
Tập viết