jìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: độ cong; cung độ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ cong; cung độ

量角的一种单位当圆心角所对的弧长和半径长相等时,该角就是一弧度见〖弧度〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNOM (弓弓人一)
    • Bảng mã:U+5F2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp