chāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chùng dây (cung).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chùng dây (cung)

弓松弛的样子; 弓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:フ一フフノ丨フ一
    • Thương hiệt:NSHR (弓尸竹口)
    • Bảng mã:U+5F28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp