pǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bách; như "bức bách; cấp bách" bích; như "bích kích pháo (cây súng cối)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bách; như "bức bách; cấp bách" bích; như "bích kích pháo (cây súng cối)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ