Đọc nhanh: 廌 (trĩ.trãi). Ý nghĩa là: con kỳ lân. Ví dụ : - 廌是传说中的兽。 Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.. - 神秘的廌出现了。 Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.. - 廌象征着祥瑞。 Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.
廌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con kỳ lân
独角兽
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 神秘 的 廌 出现 了
- Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.
- 廌 象征 着 祥瑞
- Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廌
- 神秘 的 廌 出现 了
- Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 廌 象征 着 祥瑞
- Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.
廌›