zhì
volume volume

Từ hán việt: 【trĩ.trãi】

Đọc nhanh: (trĩ.trãi). Ý nghĩa là: con kỳ lân. Ví dụ : - 廌是传说中的兽。 Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.. - 神秘的廌出现了。 Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.. - 廌象征着祥瑞。 Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con kỳ lân

独角兽

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhì shì 传说 chuánshuō zhōng de shòu

    - Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - 神秘 shénmì de zhì 出现 chūxiàn le

    - Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.

  • volume volume

    - zhì 象征 xiàngzhēng zhe 祥瑞 xiángruì

    - Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 神秘 shénmì de zhì 出现 chūxiàn le

    - Kỳ lân thần bí xuất hiện rồi.

  • volume volume

    - zhì shì 传说 chuánshuō zhōng de shòu

    - Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - zhì 象征 xiàngzhēng zhe 祥瑞 xiángruì

    - Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Zhì
    • Âm hán việt: Trãi , Trĩ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IXF (戈重火)
    • Bảng mã:U+5ECC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp