jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bằng phẳng, cấp độ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bằng phẳng

flat

✪ 2. cấp độ

level

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:一一ノ一一丨
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5E75
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp