volume volume

Từ hán việt: 【tốt.tuỵ.tột】

Đọc nhanh: (tốt.tuỵ.tột). Ý nghĩa là: tốt; như "tốt (dáng cao)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt; như "tốt (dáng cao)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Zú
    • Âm hán việt: Tuỵ , Tốt , Tột
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XUYOJ (重山卜人十)
    • Bảng mã:U+5D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp