náo
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ.nạo.nao】

Đọc nhanh: (lỗ.nạo.nao). Ý nghĩa là: nao sa (vị thuốc đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nao sa (vị thuốc đông y)

硇砂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǔ , Náo
    • Âm hán việt: Lỗ , Nao , Nạo
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHWK (一口竹田大)
    • Bảng mã:U+7847
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp