qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【kiệu.kiêu.kiều】

Đọc nhanh: (kiệu.kiêu.kiều). Ý nghĩa là: núi cao chót vót, đường núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. núi cao chót vót

山尖而高

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường núi

山道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Qiáo
    • Âm hán việt: Kiêu , Kiều , Kiệu
    • Nét bút:丨フ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UHKL (山竹大中)
    • Bảng mã:U+5CE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp