部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 岋 (_). Ý nghĩa là: gập; như "gập ghềnh; gập sách".
岋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gập; như "gập ghềnh; gập sách"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岋