volume volume

Từ hán việt: 【dĩ.khỉ】

Đọc nhanh: (dĩ.khỉ). Ý nghĩa là: núi trọc; đồi trọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi trọc; đồi trọc

没有草木的山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Khỉ
    • Nét bút:丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USU (山尸山)
    • Bảng mã:U+5C7A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp