部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kịch】
Đọc nhanh: 屐 (kịch). Ý nghĩa là: guốc, dép. Ví dụ : - 木屐。 guốc gỗ.. - 屐履。 giầy dép.
屐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. guốc
木头鞋
- 木屐 mùjī
- guốc gỗ.
✪ 2. dép
泛指鞋
- 屐 jī 履 lǚ
- giầy dép.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屐
屐›
Tập viết