wāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CHU (金竹山)
    • Bảng mã:U+5C23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp