gān
volume volume

Từ hán việt: 【giam.dam】

Đọc nhanh: (giam.dam). Ý nghĩa là: giám; như "giám giới (lúng túng)" Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giám; như "giám giới (lúng túng)" Cũng như 尷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+10 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Dam , Giam
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUTXC (大山廿重金)
    • Bảng mã:U+5C32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp