volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: góc đông bắc của ngôi nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc đông bắc của ngôi nhà

古时指屋子里的东北角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp