• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
  • Pinyin: Mā , Zī
  • Âm hán việt: Ma
  • Nét bút:フ丨一フ丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰子子
  • Thương hiệt:NDND (弓木弓木)
  • Bảng mã:U+5B56
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 孖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 孖 theo âm hán việt

孖 là gì? (Ma, Tư). Bộ Tử (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Từ ghép với : Con song sinh. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Thành cặp, cặp, đôi

- Con song sinh.

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. con song sinh
  • 2. sinh ra, đẻ ra

Từ ghép với 孖