qiān
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm.thiêm】

Đọc nhanh: (tiêm.thiêm). Ý nghĩa là: nhỏ; nhỏ bé.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; nhỏ bé

细小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm
    • Nét bút:フノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOIM (女人戈一)
    • Bảng mã:U+5B45
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp